Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Thanh Hóa | 12 | 7 | 4 | 1 | 21 | 14 | 25 |
2 | Hà Nội | 12 | 6 | 4 | 2 | 19 | 11 | 22 |
3 | Công An Hà Nội | 11 | 6 | 3 | 2 | 25 | 12 | 21 |
4 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 12 | 4 | 6 | 2 | 18 | 16 | 18 |
5 | Viettel | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 10 | 15 |
6 | Hải Phòng | 11 | 3 | 6 | 2 | 13 | 13 | 15 |
7 | Bình Định | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 17 | 15 |
8 | Nam Định | 11 | 3 | 6 | 2 | 9 | 11 | 15 |
9 | Hoàng Anh Gia Lai | 11 | 2 | 7 | 2 | 14 | 14 | 13 |
10 | Sông Lam Nghệ An | 11 | 2 | 6 | 3 | 13 | 15 | 12 |
11 | Khánh Hòa | 11 | 2 | 6 | 3 | 10 | 12 | 12 |
12 | Becamex Bình Dương | 11 | 0 | 7 | 4 | 10 | 16 | 7 |
13 | Đà Nẵng | 12 | 0 | 7 | 5 | 7 | 15 | 7 |
14 | Tp Hồ Chí Minh | 12 | 2 | 1 | 9 | 20 | 29 | 7 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 77 | 42.31% |
Các trận chưa diễn ra | 105 | 57.69% |
Chiến thắng trên sân nhà | 27 | 35.06% |
Trận hòa | 36 | 47% |
Chiến thắng trên sân khách | 17 | 22.08% |
Tổng số bàn thắng | 205 | Trung bình 2.66 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 116 | Trung bình 1.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 89 | Trung bình 1.16 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Công An Hà Nội | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Thanh Hóa | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Hà Nội, Công An Hà Nội | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Đà Nẵng | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Đà Nẵng | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Nam Định | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Viettel | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Hà Nội | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Viettel, Thanh Hóa | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Tp Hồ Chí Minh | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Tp Hồ Chí Minh | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Tp Hồ Chí Minh | 13 bàn |